Bảng giá thị trường

Sản phẩm chăn nuôi 30/09/2024
Thị trường
HEO GREENFEED
HEO HƠI
VỊT SIÊU THỊT
GÀ MÀU (VNĐ/KG)
GÀ TRẮNG (VNĐ/KG)
TRỨNG GÀ (VNĐ/QUẢ)
TRỨNG VỊT (VNĐ/QUẢ)
30-09-2024 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 38,200 -1,000 54,800 -1,000 30,200 2,000 2,035 -100 2,415 -65
Hà Nam
Hà Nam 39,000 -1,000 54,000 -1,000 31,000 2,000 2,000 -100 2,300 -100
Hà Nội
Hà Nội 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,050 -100 2,450 -50
Nam Định
Nam Định 39,000 -1,000 54,000 -1,000 31,000 2,000 2,000 -100 2,300 -100
Nghệ An
Nghệ An 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,000 -100 2,400 -100
Hải Dương
Hải Dương 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,050 -100 2,450 -50
Phú Thọ
Phú Thọ 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,050 -100 2,450 -50
Thái Nguyên
Thái Nguyên 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,050 -100 2,450 -50
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,050 -100 2,450 -50
Hưng Yên
Hưng Yên 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,050 -100 2,450 -50
Bắc Ninh
Bắc Ninh 38,000 -1,000 55,000 -1,000 30,000 2,000 2,050 -100 2,450 -50
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 67,333 65,583 -417 38,429 -1,571 46,714 0 2,279 -21 2,500 14
Quảng Bình
Quảng Bình 68,000 67,000 -1,000 40,000 -2,000 47,000 1,000 2,300 0 2,400 0
Quảng Trị
Quảng Trị 67,000 64,000 -1,000 40,000 -2,000 47,000 -1,000 2,300 0 2,500 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 68,000 65,000 -1,000 40,000 -2,000 47,000 -1,000 2,200 -200 2,500 0
Quảng Nam
Quảng Nam 68,000 66,500 0 37,000 -2,000 45,000 1,000 2,250 50 2,500 100
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 69,000 67,000 -1,000 37,000 -3,000 47,000 0 2,300 0 2,500 0
Bình Định
Bình Định 66,000 65,000 -1,000 38,000 0 47,000 0 2,300 0 2,600 0
Phú Yên
Phú Yên 67,000 65,000 0 37,000 0 47,000 0 2,300 0 2,500 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 65,563 65,500 -438 40,563 -688 44,125 -1,125 33,875 -250 1,944 -6 2,338 -156
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 66,000 66,000 0 40,000 -1,000 45,000 0 34,000 0 1,900 0 2,500 0
Bình Dương
Bình Dương 66,000 66,000 -1,000 39,000 -2,000 40,000 0 33,000 -2,000 2,250 100 2,300 -50
Bình Phước
Bình Phước 65,000 65,000 0 44,000 1,000 40,000 -1,000 34,000 0 1,950 50 2,050 -400
Bình Thuận
Bình Thuận 65,000 65,000 0 40,000 -1,000 48,000 0 34,000 0 2,100 50 2,500 -200
Đắk Nông
Đắk Nông 65,000 65,000 0 44,000 1,000 40,000 -1,000 34,000 0 1,950 50 2,050 -400
Đồng Nai
Đồng Nai 66,000 66,000 -500 38,000 -4,000 45,000 0 34,000 0 1,800 -100 2,500 0
Lâm Đồng
Lâm Đồng 66,000 65,000 -2,000 39,000 0 49,000 -1,000 34,000 0 1,800 -100 2,300 -200
Ninh Thuận
Ninh Thuận 65,500 66,000 0 40,500 500 46,000 -6,000 34,000 0 1,800 -100 2,500 0
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 66,033 66,033 33 39,967 167 41,067 2,000 2,147 0 2,520 20
An Giang
An Giang 67,000 67,000 0 40,000 0 40,000 1,000 2,300 0 2,600 100
Bạc Liêu
Bạc Liêu 66,000 66,000 0 39,000 0 41,000 4,000 2,200 0 2,500 200
Bến Tre
Bến Tre 66,000 64,000 -1,000 42,500 1,500 44,000 -1,000 2,100 0 2,500 100
Cà Mau
Cà Mau 66,000 66,000 0 39,000 0 41,000 4,000 2,200 -100 2,500 200
Cần Thơ
Cần Thơ 66,000 66,000 0 39,000 0 40,000 2,000 2,200 0 2,700 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 65,500 65,500 500 39,000 0 41,000 5,000 2,200 -100 2,500 -200
Hậu Giang
Hậu Giang 66,000 66,000 0 39,000 0 41,000 4,000 2,200 0 2,500 200
Kiên Giang
Kiên Giang 65,000 67,000 0 39,000 -1,000 41,000 2,000 2,300 100 2,500 -100
Long An
Long An 66,000 66,000 0 39,000 0 43,000 0 1,900 0 2,500 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 66,000 66,000 0 39,000 0 41,000 4,000 2,200 0 2,500 200
Tây Ninh
Tây Ninh 67,000 67,000 1,000 41,000 1,000 42,000 0 2,000 0 2,500 -100
Tiền Giang
Tiền Giang 67,000 66,000 0 45,000 0 38,000 0 2,000 0 2,500 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 67,000 67,000 1,000 41,000 1,000 42,000 0 2,000 0 2,500 -100
Trà Vinh
Trà Vinh 65,000 65,000 -1,000 39,000 0 40,000 2,000 2,300 200 2,500 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 65,000 66,000 0 39,000 0 41,000 3,000 2,100 -100 2,500 -200
Con giống 30/09/2024
Thị trường
HEO GREENFEED
DOC VỊT GRIMAUD (VNĐ/CON)
DOC VỊT CHERRY (VNĐ/CON)
DOC GÀ 90 NGÀY (VNĐ/CON)
DOC GÀ THẢ VƯỜN (VNĐ/CON)
DOC GÀ TRE (VNĐ/CON)
30-09-2024 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước 30-09-2024 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 23,000 1,000 12,000 200 14,000 -200
Hà Nam
Hà Nam 23,000 1,000 12,000 1,000 14,000 -1,000
Hà Nội
Hà Nội 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
Nam Định
Nam Định 23,000 1,000 12,000 1,000 14,000 -1,000
Nghệ An
Nghệ An 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
Hải Dương
Hải Dương 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
Phú Thọ
Phú Thọ 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
Hưng Yên
Hưng Yên 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 23,000 1,000 12,000 0 14,000 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 67,333 24,214 429 25,143 -143 14,786 71 8,857 -143
Quảng Bình
Quảng Bình 68,000 23,000 1,000 25,000 0 15,000 0 9,000 0
Quảng Trị
Quảng Trị 67,000 24,000 2,000 24,000 0 13,500 500 9,000 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 68,000 24,500 0 25,000 -1,000 15,000 0 9,000 0
Quảng Nam
Quảng Nam 68,000 24,500 0 26,000 0 15,000 0 9,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 69,000 24,500 0 25,000 0 15,000 0 8,000 -1,000
Bình Định
Bình Định 66,000 24,500 0 25,000 0 15,000 0 9,000 0
Phú Yên
Phú Yên 67,000 24,500 0 26,000 0 15,000 0 9,000 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 65,563 24,625 0 25,875 0 14,688 250 11,750 -125
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 66,000 24,500 0 26,000 0 13,500 0 11,000 0
Bình Dương
Bình Dương 66,000 24,500 0 26,000 0 14,000 0 10,000 -1,000
Bình Phước
Bình Phước 65,000 24,500 0 26,000 0 15,000 0 12,000 0
Bình Thuận
Bình Thuận 65,000 25,500 0 26,000 0 14,000 0 13,000 0
Đắk Nông
Đắk Nông 65,000 24,500 0 26,000 0 15,000 0 12,000 0
Đồng Nai
Đồng Nai 66,000 24,500 0 26,000 0 16,000 2,000 12,000 0
Lâm Đồng
Lâm Đồng 66,000 24,500 0 25,000 0 15,000 0 12,000 0
Ninh Thuận
Ninh Thuận 65,500 24,500 0 26,000 0 15,000 0 12,000 0
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 66,033 25,467 1,133 25,800 -67 11,967 0 10,600 133 8,400 67
An Giang
An Giang 67,000 24,500 0 26,000 0 8,000 0 8,000 0 8,000 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 66,000 24,500 0 26,000 0 13,000 0 11,000 1,000 9,000 0
Bến Tre
Bến Tre 66,000 40,000 16,000 26,000 1,000 12,000 0 11,000 -2,000 8,000 0
Cà Mau
Cà Mau 66,000 24,500 0 26,000 0 13,000 0 11,000 1,000 9,000 0
Cần Thơ
Cần Thơ 66,000 24,000 0 26,000 0 10,000 0 11,000 0 8,000 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 65,500 24,500 0 26,000 0 11,000 1,000 10,000 0 9,000 1,000
Hậu Giang
Hậu Giang 66,000 24,500 0 26,000 0 13,000 0 11,000 1,000 9,000 0
Kiên Giang
Kiên Giang 65,000 24,500 0 26,000 0 12,500 0 8,000 0 8,000 0
Long An
Long An 66,000 26,000 1,500 24,000 -2,000 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 66,000 24,500 0 26,000 0 13,000 0 11,000 1,000 9,000 0
Tây Ninh
Tây Ninh 67,000 24,500 0 26,000 0 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Tiền Giang
Tiền Giang 67,000 23,000 0 25,000 0 11,000 -1,000 10,000 -1,000 8,000 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 67,000 24,500 0 26,000 0 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Trà Vinh
Trà Vinh 65,000 24,000 -500 26,000 0 13,000 0 9,000 1,000 9,000 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 65,000 24,500 0 26,000 0 14,000 0 12,000 0 8,000 0
...
ĐIỂM TIN NỔI BẬT THÁNG 10/2024

Tổng hợp các điểm tin nổi bật tháng qua

...
NGÀNH CHĂN NUÔI LỢN: TÁI CƠ CẤU, ĐI VÀO CHIỀU SÂU

Chăn nuôi lợn là lĩnh vực chăn nuôi chủ lực, có giá trị khoảng 20 tỷ USD, chiếm trên 62% tổng sản lượng thịt hơi xuất chuồng các loại ở nước ta. Từ chăn nuôi manh mún, nhỏ lẻ, tự cung tự cấp trước đây, năm 2023, Việt Nam được biết đến là một quốc gia có ngành chăn nuôi lợn đứng thứ 5 về đầu con và thứ 6 về sản lượng thịt.

...
GREENFEED PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI BỀN VỮNG VỚI NGUỒN HEO GIỐNG NHẬP KHẨU

GREENFEED vừa nhập khẩu trực tiếp lô heo giống hơn 400 con từ đối tác Pig Improvement Company (PIC) của Mỹ về trung tâm giống mới xây dựng tại miền Trung.

...
GREENFEED VIỆT NAM LIÊN TIẾP ĐẠT TOP 5 CÔNG TY THỨC ĂN CHĂN NUÔI UY TÍN

Ngày 18/01/2024, tại TP HCM, Tập đoàn GREENFEED vinh dự nhận cú đúp Top 69 trong bảng xếp hạng 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam; Top 5 Ngành các công ty Thức ăn chăn nuôi trong khuôn khổ Lễ công bố Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam (VNR500) và Top 10 Công ty uy tín các Ngành năm 2023 do Vietnam Report, Báo VietNamNet tổ chức thường niên. Đây là năm thứ hai liên tiếp GREENFEED đón nhận danh hiệu.

...
CHÍNH THỨC RA MẮT WEBSITE NGÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI GREENFEED

Ngày 20/9/2024, GREENFEED chính thức ra mắt website của Ngành Thức ăn chăn nuôi với giao diện thân thiện, thiết kế hiện đại và tốc độ xử lý dữ liệu cao, tương thích đa thiết bị.

...
ĐIỂM TIN NỔI BẬT THÁNG 9/2024

Tổng hợp các điểm tin nổi bật tháng qua

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM

GREENFEED VIỆT NAM

Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Sđt: (+84) 272 363 2881

Fax: (+84) 272 363 3374

Email: info@greenfeed.com.vn

HOTLINE:(+84) 272 363 2881

Liên hệ tư vấn

GREENFEED VIỆT NAM

* Chúng tôi cam kết không chia sẻ thông tin của bạn với bất cứ bên thứ ba.