Bảng giá thị trường

Sản phẩm chăn nuôi 25/11/2024
Thị trường
HEO GREENFEED
HEO HƠI
VỊT SIÊU THỊT
GÀ MÀU (VNĐ/KG)
GÀ TRẮNG (VNĐ/KG)
TRỨNG GÀ (VNĐ/QUẢ)
TRỨNG VỊT (VNĐ/QUẢ)
25-11-2024 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 61,643 -607 37,200 2,000 53,800 0 41,200 1,000 1,680 0 1,920 -100
Hà Nam
Hà Nam 61,000 -1,000 38,000 2,000 53,000 0 42,000 1,000 1,600 0 2,000 -100
Hà Nội
Hà Nội 62,000 -1,000 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
Nam Định
Nam Định 61,000 -1,000 38,000 2,000 53,000 0 42,000 1,000 1,600 0 2,000 -100
Nghệ An
Nghệ An 61,000 0 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
Hải Dương
Hải Dương 62,000 0 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
Phú Thọ
Phú Thọ 62,000 -1,000 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
Thái Nguyên
Thái Nguyên 63,000 0 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 62,000 -1,000 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
Hưng Yên
Hưng Yên 62,000 -1,000 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
Bắc Ninh
Bắc Ninh 61,000 -1,000 37,000 2,000 54,000 0 41,000 1,000 1,700 0 1,900 -100
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 61,833 60,292 -83 37,714 143 48,929 -71 2,014 -7 2,464 0
Quảng Bình
Quảng Bình 63,000 62,000 -1,000 39,000 0 49,000 0 1,950 -50 2,400 0
Quảng Trị
Quảng Trị 61,000 58,000 0 38,000 0 49,000 0 2,050 0 2,400 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 61,000 60,000 0 39,000 0 49,500 -500 2,000 0 2,400 0
Quảng Nam
Quảng Nam 63,000 61,000 0 38,000 1,000 50,000 0 2,100 0 2,400 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 63,000 61,000 0 36,000 0 48,000 0 2,200 0 2,450 0
Bình Định
Bình Định 61,500 60,000 0 38,000 0 49,000 0 1,800 0 2,500 0
Phú Yên
Phú Yên 61,000 60,000 0 36,000 0 48,000 0 2,000 0 2,700 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 62,000 61,778 -472 37,556 -694 53,222 1,347 31,667 -1,208 1,867 -127 2,356 -76
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 62,500 62,000 0 38,000 0 55,000 0 28,000 0 1,950 0 2,500 0
Bình Dương
Bình Dương 61,000 61,000 0 37,000 -3,000 55,000 2,000 32,000 -7,000 1,900 -100 2,200 0
Bình Phước
Bình Phước 62,000 62,000 -1,000 41,000 3,000 56,000 7,000 32,000 0 1,800 -100 2,300 0
Bình Thuận
Bình Thuận 62,000 62,000 0 36,000 0 54,000 -1,000 25,000 -3,000 1,950 0 2,300 0
Đắk Nông
Đắk Nông 62,000 62,000 -1,000 41,000 3,000 56,000 7,000 32,000 0 1,800 -100 2,300 0
Đồng Nai
Đồng Nai 62,500 62,000 0 37,000 -2,000 55,000 0 32,000 0 1,700 -150 1,900 -600
Lâm Đồng
Lâm Đồng 62,250 61,500 -500 36,000 -4,000 49,500 500 36,000 -4,000 1,750 -150 2,350 0
Ninh Thuận
Ninh Thuận 61,500 62,000 -1,000 36,000 -1,000 49,000 -1,000 32,000 0 2,200 -300 3,000 0
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 61,467 61,833 -667 39,933 -400 50,200 867 33,500 6,100 1,853 -70 2,347 -153
An Giang
An Giang 60,000 62,000 -2,000 40,000 0 47,000 0 2,000 -100 2,400 -300
Bạc Liêu
Bạc Liêu 63,000 63,000 -1,000 40,000 0 51,000 1,000 1,900 -100 2,350 -250
Bến Tre
Bến Tre 61,000 61,000 0 39,000 0 53,000 0 36,000 -1,000 2,000 -100 2,700 -100
Cà Mau
Cà Mau 63,000 63,000 -1,000 40,000 0 51,000 1,000 1,900 -100 2,350 -250
Cần Thơ
Cần Thơ 60,000 62,000 -1,000 40,000 -1,000 51,000 2,000 2,000 -50 2,500 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 61,000 61,000 -1,000 40,000 0 51,000 1,000 1,700 0 2,200 -200
Hậu Giang
Hậu Giang 63,000 63,000 -1,000 40,000 0 51,000 1,000 1,900 -100 2,350 -250
Kiên Giang
Kiên Giang 61,000 62,000 1,000 40,000 0 51,000 1,000 1,900 -100 2,300 -300
Long An
Long An 61,000 61,000 0 38,000 -1,000 45,000 0 1,700 0 2,200 100
Sóc Trăng
Sóc Trăng 63,000 63,000 -1,000 40,000 0 51,000 1,000 1,900 -100 2,350 -250
Tây Ninh
Tây Ninh 60,000 60,500 -1,000 41,000 -2,000 49,000 1,000 34,000 1,000 1,700 -100 2,300 -100
Tiền Giang
Tiền Giang 64,000 62,000 -1,000 40,000 0 50,000 0 30,000 -4,000 1,700 0 2,300 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 60,000 60,500 -1,000 41,000 -2,000 49,000 1,000 34,000 1,000 1,700 -100 2,300 -100
Trà Vinh
Trà Vinh 61,000 61,000 0 40,000 0 51,000 1,000 1,900 0 2,300 -300
Vĩnh Long
Vĩnh Long 61,000 62,500 0 40,000 0 52,000 2,000 1,900 -100 2,300 0
Con giống 25/11/2024
Thị trường
HEO GREENFEED
DOC VỊT GRIMAUD (VNĐ/CON)
DOC VỊT CHERRY (VNĐ/CON)
DOC GÀ 90 NGÀY (VNĐ/CON)
DOC GÀ THẢ VƯỜN (VNĐ/CON)
DOC GÀ TRE (VNĐ/CON)
25-11-2024 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước 25-11-2024 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Hà Nam
Hà Nam 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Hà Nội
Hà Nội 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Nam Định
Nam Định 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Nghệ An
Nghệ An 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Hải Dương
Hải Dương 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Phú Thọ
Phú Thọ 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Hưng Yên
Hưng Yên 24,000 0 8,000 0 12,000 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 24,000 0 8,000 0 12,000 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 61,833 24,643 0 25,286 0 11,571 0 9,000 0
Quảng Bình
Quảng Bình 63,000 24,000 0 25,000 0 12,000 0 9,000 0
Quảng Trị
Quảng Trị 61,000 24,000 0 24,000 0 11,000 0 9,000 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 61,000 22,500 0 25,000 0 12,000 0 9,000 0
Quảng Nam
Quảng Nam 63,000 25,500 0 28,000 0 10,000 0 9,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 63,000 25,500 0 25,000 0 12,000 0 9,000 0
Bình Định
Bình Định 61,500 25,500 0 25,000 0 12,000 0 9,000 0
Phú Yên
Phú Yên 61,000 25,500 0 25,000 0 12,000 0 9,000 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 62,000 25,056 -319 26,833 146 12,722 -1,278 10,444 -1,868
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 62,500 25,000 0 26,500 0 13,000 0 7,000 0
Bình Dương
Bình Dương 61,000 25,000 -1,500 27,000 -1,500 12,500 -1,500 12,000 -1,500
Bình Phước
Bình Phước 62,000 25,000 -500 28,000 1,500 12,000 -2,000 9,000 -4,000
Bình Thuận
Bình Thuận 62,000 24,000 0 25,000 0 11,000 -3,000 13,000 0
Đắk Nông
Đắk Nông 62,000 25,000 -500 28,000 1,500 12,000 -2,000 9,000 -4,000
Đồng Nai
Đồng Nai 62,500 25,500 0 27,000 0 13,000 -1,000 11,000 -2,000
Lâm Đồng
Lâm Đồng 62,250 25,500 0 27,000 0 14,000 -1,000 11,000 -2,000
Ninh Thuận
Ninh Thuận 61,500 25,000 -500 26,000 -500 13,000 -1,000 11,000 -2,000
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 61,467 24,833 -100 26,333 0 12,033 100 9,733 -367 8,167 0
An Giang
An Giang 60,000 23,000 0 24,000 0 8,000 0 8,000 0 8,000 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 63,000 25,500 0 26,500 0 13,000 1,000 9,000 0 8,000 0
Bến Tre
Bến Tre 61,000 25,000 0 26,500 0 11,000 0 11,000 0 8,000 0
Cà Mau
Cà Mau 63,000 25,500 0 26,500 0 13,000 1,000 9,000 0 8,000 0
Cần Thơ
Cần Thơ 60,000 24,000 -500 27,000 0 12,000 -500 10,000 -2,500 9,000 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 61,000 25,500 0 26,500 0 12,000 0 10,000 0 8,500 0
Hậu Giang
Hậu Giang 63,000 25,500 0 26,500 0 13,000 1,000 9,000 0 8,000 0
Kiên Giang
Kiên Giang 61,000 25,500 0 27,000 0 12,500 0 8,000 0 8,000 0
Long An
Long An 61,000 25,500 0 27,000 0 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 63,000 25,500 0 26,500 0 13,000 1,000 9,000 0 8,000 0
Tây Ninh
Tây Ninh 60,000 25,000 0 26,500 0 11,000 -1,000 11,000 -1,000 8,000 0
Tiền Giang
Tiền Giang 64,000 23,000 0 25,000 0 15,000 0 12,000 -1,000 8,000 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 60,000 25,000 0 26,500 0 11,000 -1,000 11,000 -1,000 8,000 0
Trà Vinh
Trà Vinh 61,000 24,500 0 26,000 -500 12,000 0 9,000 0 9,000 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 61,000 24,500 -1,000 27,000 500 12,000 0 8,000 0 8,000 0
...
ĐIỂM TIN NỔI BẬT THÁNG 11/2024

Tổng hợp các điểm tin nổi bật tháng qua

...
ĐIỂM TIN NỔI BẬT THÁNG 10/2024

Tổng hợp các điểm tin nổi bật tháng qua

...
NGÀNH CHĂN NUÔI LỢN: TÁI CƠ CẤU, ĐI VÀO CHIỀU SÂU

Chăn nuôi lợn là lĩnh vực chăn nuôi chủ lực, có giá trị khoảng 20 tỷ USD, chiếm trên 62% tổng sản lượng thịt hơi xuất chuồng các loại ở nước ta. Từ chăn nuôi manh mún, nhỏ lẻ, tự cung tự cấp trước đây, năm 2023, Việt Nam được biết đến là một quốc gia có ngành chăn nuôi lợn đứng thứ 5 về đầu con và thứ 6 về sản lượng thịt.

...
GREENFEED PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI BỀN VỮNG VỚI NGUỒN HEO GIỐNG NHẬP KHẨU

GREENFEED vừa nhập khẩu trực tiếp lô heo giống hơn 400 con từ đối tác Pig Improvement Company (PIC) của Mỹ về trung tâm giống mới xây dựng tại miền Trung.

...
GREENFEED VIỆT NAM LIÊN TIẾP ĐẠT TOP 5 CÔNG TY THỨC ĂN CHĂN NUÔI UY TÍN

Ngày 18/01/2024, tại TP HCM, Tập đoàn GREENFEED vinh dự nhận cú đúp Top 69 trong bảng xếp hạng 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam; Top 5 Ngành các công ty Thức ăn chăn nuôi trong khuôn khổ Lễ công bố Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam (VNR500) và Top 10 Công ty uy tín các Ngành năm 2023 do Vietnam Report, Báo VietNamNet tổ chức thường niên. Đây là năm thứ hai liên tiếp GREENFEED đón nhận danh hiệu.

...
CHÍNH THỨC RA MẮT WEBSITE NGÀNH THỨC ĂN CHĂN NUÔI GREENFEED

Ngày 20/9/2024, GREENFEED chính thức ra mắt website của Ngành Thức ăn chăn nuôi với giao diện thân thiện, thiết kế hiện đại và tốc độ xử lý dữ liệu cao, tương thích đa thiết bị.

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM

GREENFEED VIỆT NAM

Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Sđt: (+84) 272 363 2881

Fax: (+84) 272 363 3374

Email: info@greenfeed.com.vn

HOTLINE:(+84) 272 363 2881

Liên hệ tư vấn

GREENFEED VIỆT NAM

* Chúng tôi cam kết không chia sẻ thông tin của bạn với bất cứ bên thứ ba.