Bảng giá thị trường

Sản phẩm chăn nuôi 30/12/2024
Thị trường
HEO GREENFEED
HEO HƠI
VỊT SIÊU THỊT
GÀ MÀU (VNĐ/KG)
GÀ TRẮNG (VNĐ/KG)
TRỨNG GÀ (VNĐ/QUẢ)
TRỨNG VỊT (VNĐ/QUẢ)
30-12-2024 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 67,357 -321 31,000 -3,000 44,200 -1,000 31,200 0 1,720 -90 1,875 0
Hà Nam
Hà Nam 68,000 0 31,000 -3,000 45,000 -1,000 32,000 0 1,800 -50 1,950 0
Hà Nội
Hà Nội 69,000 0 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,850 0
Nam Định
Nam Định 68,000 0 31,000 -3,000 45,000 -1,000 32,000 0 1,800 -50 1,950 0
Nghệ An
Nghệ An 67,000 0 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,900 0
Hải Dương
Hải Dương 67,000 0 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,850 0
Phú Thọ
Phú Thọ 68,000 0 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,850 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 68,000 -1,000 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,850 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 67,000 -1,000 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,850 0
Hưng Yên
Hưng Yên 68,000 -1,000 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,850 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 67,000 0 31,000 -3,000 44,000 -1,000 31,000 0 1,700 -100 1,850 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 69,125 67,458 542 35,714 -1,143 48,429 -714 1,979 -21 2,364 50
Quảng Bình
Quảng Bình 69,500 68,500 500 35,000 -3,000 47,000 -1,000 1,950 0 2,300 0
Quảng Trị
Quảng Trị 69,000 66,000 2,000 37,000 -2,000 50,000 0 2,050 0 2,350 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 68,000 67,000 0 35,000 -3,000 48,000 -2,000 1,950 0 2,350 -50
Quảng Nam
Quảng Nam 70,000 68,000 500 34,000 -4,000 49,000 -1,000 1,750 -150 2,200 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 71,000 68,000 0 37,000 0 49,000 0 2,200 0 2,450 0
Bình Định
Bình Định 68,000 67,000 0 35,000 0 48,000 0 1,900 0 2,100 0
Phú Yên
Phú Yên 69,000 68,000 0 37,000 4,000 48,000 -1,000 2,050 0 2,800 400
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 67,000 66,750 375 40,500 -875 47,882 -6,306 32,875 375 1,831 -19 2,225 25
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 68,000 67,000 0 40,000 -5,000 55,000 -2,000 31,000 1,000 1,700 0 2,300 300
Bình Dương
Bình Dương 64,000 64,000 0 40,000 -3,000 55,000 0 36,000 0 1,800 -50 2,100 0
Bình Phước
Bình Phước 68,000 68,000 0 40,000 1,000 55,000 1,000 32,000 0 1,800 -50 2,250 150
Bình Thuận
Bình Thuận 67,000 67,000 1,000 43,000 1,000 53,000 1,000 28,000 2,000 1,950 100 2,200 -100
Đắk Nông
Đắk Nông 68,000 68,000 0 40,000 1,000 55,000 1,000 32,000 0 1,800 0 2,250 -50
Đồng Nai
Đồng Nai 67,500 67,000 0 39,000 -3,000 55,000 -1,000 37,000 0 1,700 0 2,500 0
Lâm Đồng
Lâm Đồng 68,000 67,000 1,000 40,000 1,000 50,000 -2,000 35,000 0 1,900 -50 2,100 0
Ninh Thuận
Ninh Thuận 65,500 66,000 1,000 42,000 0 5,053 -48,447 32,000 0 2,000 -100 2,100 -100
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 67,333 67,267 567 41,400 -200 51,400 67 37,750 500 1,847 0 2,377 -40
An Giang
An Giang 66,000 66,000 0 43,000 0 50,000 0 2,000 0 2,400 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 67,000 67,000 0 42,000 -1,000 51,000 0 1,900 0 2,400 -200
Bến Tre
Bến Tre 69,000 68,000 0 40,000 0 54,000 0 36,000 0 1,850 0 2,200 0
Cà Mau
Cà Mau 67,000 67,000 0 42,000 -1,000 51,000 0 1,900 0 2,400 -200
Cần Thơ
Cần Thơ 66,000 67,000 0 40,000 0 50,000 0 1,950 0 2,500 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 68,000 68,000 1,000 42,000 -1,000 51,000 0 1,700 0 2,500 0
Hậu Giang
Hậu Giang 67,000 67,000 0 42,000 -1,000 51,000 0 1,900 0 2,400 -200
Kiên Giang
Kiên Giang 66,000 67,000 500 43,000 0 51,000 0 1,950 0 2,500 0
Long An
Long An 66,000 66,000 0 35,000 0 54,000 -1,000 1,700 0 2,500 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 67,000 67,000 0 42,000 -1,000 51,000 0 1,900 0 2,400 -200
Tây Ninh
Tây Ninh 70,000 70,500 3,500 40,000 -1,000 51,000 1,000 39,000 1,000 1,700 0 2,200 100
Tiền Giang
Tiền Giang 67,000 65,000 -1,000 45,000 5,000 52,000 -2,000 37,000 0 1,650 0 2,150 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 70,000 70,500 3,500 40,000 -1,000 51,000 1,000 39,000 1,000 1,700 0 2,200 100
Trà Vinh
Trà Vinh 67,000 66,000 1,000 42,000 -1,000 52,000 2,000 1,950 0 2,400 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 67,000 67,000 0 43,000 0 51,000 0 1,950 0 2,500 0
Con giống 30/12/2024
Thị trường
HEO GREENFEED
DOC VỊT GRIMAUD (VNĐ/CON)
DOC VỊT CHERRY (VNĐ/CON)
DOC GÀ 90 NGÀY (VNĐ/CON)
DOC GÀ THẢ VƯỜN (VNĐ/CON)
DOC GÀ TRE (VNĐ/CON)
30-12-2024 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước 30-12-2024 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hà Nam
Hà Nam 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hà Nội
Hà Nội 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Nam Định
Nam Định 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Nghệ An
Nghệ An 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hải Dương
Hải Dương 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Phú Thọ
Phú Thọ 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hưng Yên
Hưng Yên 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 10,000 0 6,000 0 8,000 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 69,125 21,071 -1,286 22,071 -1,143 10,357 0 9,000 0
Quảng Bình
Quảng Bình 69,500 21,500 -2,500 22,000 -1,000 11,000 0 9,000 0
Quảng Trị
Quảng Trị 69,000 21,500 -2,000 20,500 -3,000 10,500 0 9,000 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 68,000 20,000 0 22,000 -1,000 10,000 0 9,000 0
Quảng Nam
Quảng Nam 70,000 20,000 -2,000 22,000 -3,000 10,000 0 9,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 71,000 23,500 0 24,000 0 11,000 0 9,000 0
Bình Định
Bình Định 68,000 21,000 0 22,000 0 9,000 0 9,000 0
Phú Yên
Phú Yên 69,000 20,000 -2,500 22,000 0 11,000 0 9,000 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 67,000 20,375 -1,875 22,563 -1,625 11,875 0 10,500 750
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 68,000 20,000 -1,500 21,500 -1,000 11,000 0 7,000 0
Bình Dương
Bình Dương 64,000 17,000 -8,000 20,000 -7,000 11,000 1,000 9,000 1,000
Bình Phước
Bình Phước 68,000 20,000 0 22,500 0 12,000 0 11,000 2,000
Bình Thuận
Bình Thuận 67,000 24,000 -500 25,000 0 10,000 -1,000 12,000 2,000
Đắk Nông
Đắk Nông 68,000 20,000 0 22,500 0 12,000 0 11,000 0
Đồng Nai
Đồng Nai 67,500 20,000 -2,000 21,000 -2,000 12,000 0 12,000 1,000
Lâm Đồng
Lâm Đồng 68,000 20,000 -2,000 24,000 -1,000 15,000 0 11,000 0
Ninh Thuận
Ninh Thuận 65,500 22,000 -1,000 24,000 -2,000 12,000 0 11,000 0
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 67,333 20,800 -1,933 22,367 -1,767 11,600 -200 9,433 -133 7,633 33
An Giang
An Giang 66,000 20,000 -2,000 21,000 -3,000 8,000 0 8,000 0 8,000 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Bến Tre
Bến Tre 69,000 22,500 -2,000 25,000 -1,000 10,000 0 6,000 0 3,000 0
Cà Mau
Cà Mau 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Cần Thơ
Cần Thơ 66,000 22,500 -2,000 23,000 -3,000 12,500 0 12,500 0 8,000 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 68,000 22,000 0 23,000 0 13,000 0 11,000 0 8,500 500
Hậu Giang
Hậu Giang 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Kiên Giang
Kiên Giang 66,000 20,000 -2,000 21,500 -2,500 13,500 0 8,000 0 8,000 0
Long An
Long An 66,000 21,000 -1,000 23,000 -1,000 11,000 0 11,000 0 8,000 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Tây Ninh
Tây Ninh 70,000 20,000 -2,000 23,000 -1,000 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Tiền Giang
Tiền Giang 67,000 23,000 0 25,000 0 12,000 -1,000 6,000 -2,000 6,000 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 70,000 20,000 -2,000 23,000 -1,000 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Trà Vinh
Trà Vinh 67,000 21,000 -3,500 22,000 -2,000 12,000 0 9,000 0 9,000 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 67,000 20,000 -4,500 22,000 -2,000 10,000 -2,000 10,000 0 8,000 0
img
...
ĐIỂM TIN NỔI BẬT THÁNG 12/2024

Tổng hợp các điểm tin nổi bật tháng qua

...
ĐIỂM TIN NỔI BẬT THÁNG 11/2024

Tổng hợp các điểm tin nổi bật tháng qua

...
ĐIỂM TIN NỔI BẬT THÁNG 10/2024

Tổng hợp các điểm tin nổi bật tháng qua

...
NGÀNH CHĂN NUÔI LỢN: TÁI CƠ CẤU, ĐI VÀO CHIỀU SÂU

Chăn nuôi lợn là lĩnh vực chăn nuôi chủ lực, có giá trị khoảng 20 tỷ USD, chiếm trên 62% tổng sản lượng thịt hơi xuất chuồng các loại ở nước ta. Từ chăn nuôi manh mún, nhỏ lẻ, tự cung tự cấp trước đây, năm 2023, Việt Nam được biết đến là một quốc gia có ngành chăn nuôi lợn đứng thứ 5 về đầu con và thứ 6 về sản lượng thịt.

...
GREENFEED PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI BỀN VỮNG VỚI NGUỒN HEO GIỐNG NHẬP KHẨU

GREENFEED vừa nhập khẩu trực tiếp lô heo giống hơn 400 con từ đối tác Pig Improvement Company (PIC) của Mỹ về trung tâm giống mới xây dựng tại miền Trung.

...
GREENFEED VIỆT NAM LIÊN TIẾP ĐẠT TOP 5 CÔNG TY THỨC ĂN CHĂN NUÔI UY TÍN

Ngày 18/01/2024, tại TP HCM, Tập đoàn GREENFEED vinh dự nhận cú đúp Top 69 trong bảng xếp hạng 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam; Top 5 Ngành các công ty Thức ăn chăn nuôi trong khuôn khổ Lễ công bố Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam (VNR500) và Top 10 Công ty uy tín các Ngành năm 2023 do Vietnam Report, Báo VietNamNet tổ chức thường niên. Đây là năm thứ hai liên tiếp GREENFEED đón nhận danh hiệu.

Icon block

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM

GREENFEED VIỆT NAM

Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Sđt: (+84) 272 363 2881

Fax: (+84) 272 363 3374

Email: info@greenfeed.com.vn

HOTLINE:(+84) 272 363 2881

Liên hệ tư vấn

GREENFEED VIỆT NAM

* Chúng tôi cam kết không chia sẻ thông tin của bạn với bất cứ bên thứ ba.