Bảng giá thị trường

Sản phẩm chăn nuôi 20/01/2025
Thị trường
HEO GREENFEED
HEO HƠI
VỊT SIÊU THỊT
GÀ MÀU (VNĐ/KG)
GÀ TRẮNG (VNĐ/KG)
TRỨNG GÀ (VNĐ/QUẢ)
TRỨNG VỊT (VNĐ/QUẢ)
20-01-2025 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 68,000 -893 30,200 1,100 42,200 -1,000 37,300 1,100 1,720 10 2,010 100
Hà Nam
Hà Nam 68,000 -1,000 31,000 1,500 43,000 -1,000 38,000 1,000 1,800 50 2,050 100
Hà Nội
Hà Nội 69,000 -1,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 38,000 2,000 1,700 0 2,000 100
Nam Định
Nam Định 68,000 0 31,000 1,500 43,000 -1,000 38,000 1,000 1,800 50 2,050 100
Nghệ An
Nghệ An 68,000 -1,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 37,000 1,000 1,700 0 2,000 100
Hải Dương
Hải Dương 68,000 -1,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 37,000 1,000 1,700 0 2,000 100
Phú Thọ
Phú Thọ 68,000 -1,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 37,000 1,000 1,700 0 2,000 100
Thái Nguyên
Thái Nguyên 68,000 -1,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 37,000 1,000 1,700 0 2,000 100
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 68,000 -2,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 37,000 1,000 1,700 0 2,000 100
Hưng Yên
Hưng Yên 69,000 -1,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 37,000 1,000 1,700 0 2,000 100
Bắc Ninh
Bắc Ninh 68,000 -1,000 30,000 1,000 42,000 -1,000 37,000 1,000 1,700 0 2,000 100
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 68,625 67,083 -583 33,000 -143 45,429 -143 1,964 0 2,371 0
Quảng Bình
Quảng Bình 70,000 69,000 -1,000 33,000 0 45,000 0 1,900 0 2,400 0
Quảng Trị
Quảng Trị 68,000 65,000 -2,000 31,000 0 44,000 0 2,000 0 2,350 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 68,000 67,000 -1,000 32,000 0 44,000 0 2,000 0 2,300 0
Quảng Nam
Quảng Nam 68,500 67,000 -1,000 30,000 -1,000 45,000 -1,000 1,750 0 2,200 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 70,000 68,000 0 35,000 0 46,000 0 2,150 0 2,450 0
Bình Định
Bình Định 68,000 67,000 0 35,000 0 48,000 0 1,900 0 2,100 0
Phú Yên
Phú Yên 69,000 68,000 0 35,000 0 46,000 0 2,050 0 2,800 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 68,875 68,938 0 35,125 -375 51,063 -438 32,250 375 1,856 -31 2,294 -38
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 69,000 68,500 0 35,000 0 53,000 0 31,000 0 1,700 0 2,600 0
Bình Dương
Bình Dương 67,000 67,000 0 35,000 -1,000 52,000 2,000 36,000 1,000 1,950 -50 2,250 -50
Bình Phước
Bình Phước 69,000 70,000 0 36,000 -1,000 50,000 0 31,000 0 1,900 0 2,250 0
Bình Thuận
Bình Thuận 68,000 68,000 0 37,000 -1,000 49,000 0 27,000 0 1,750 -50 2,250 -50
Đắk Nông
Đắk Nông 69,000 70,000 0 36,000 -1,000 50,000 0 31,000 0 1,900 0 2,250 0
Đồng Nai
Đồng Nai 69,000 69,000 0 34,000 0 53,000 0 36,000 0 1,700 0 2,500 0
Lâm Đồng
Lâm Đồng 69,000 68,000 0 33,000 0 50,000 -9,000 34,000 1,000 1,850 -50 2,050 -100
Ninh Thuận
Ninh Thuận 71,000 71,000 0 35,000 1,000 51,500 3,500 32,000 1,000 2,100 -100 2,200 -100
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 68,467 68,367 67 38,667 2,133 54,000 567 36,000 0 1,853 -7 2,410 43
An Giang
An Giang 68,000 68,000 0 39,000 4,000 54,000 0 2,000 0 2,300 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 69,000 69,000 0 39,000 2,000 54,000 1,500 1,900 0 2,300 -100
Bến Tre
Bến Tre 68,000 67,000 -500 41,000 4,000 53,000 -2,000 35,000 -1,000 1,800 -50 2,350 100
Cà Mau
Cà Mau 69,000 69,000 0 39,000 2,000 54,000 1,500 1,900 0 2,300 -100
Cần Thơ
Cần Thơ 69,000 69,000 2,000 41,000 5,000 54,000 0 1,950 0 2,300 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 68,000 68,000 -1,000 39,000 4,000 54,000 0 1,700 0 2,600 300
Hậu Giang
Hậu Giang 69,000 69,000 0 39,000 2,000 54,000 1,500 1,900 0 2,300 -100
Kiên Giang
Kiên Giang 68,000 68,500 0 39,000 2,000 54,000 0 1,950 0 2,400 50
Long An
Long An 68,000 68,000 0 35,000 0 55,000 0 1,650 -50 2,700 200
Sóc Trăng
Sóc Trăng 69,000 69,000 0 39,000 2,000 54,000 1,500 1,900 0 2,300 -100
Tây Ninh
Tây Ninh 69,000 69,000 500 37,000 2,000 55,000 2,000 36,000 1,000 1,800 0 2,600 100
Tiền Giang
Tiền Giang 68,000 67,000 -500 39,000 -6,000 52,000 0 37,000 -1,000 1,650 0 2,300 150
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 69,000 69,000 500 37,000 2,000 55,000 2,000 36,000 1,000 1,800 0 2,600 100
Trà Vinh
Trà Vinh 68,000 68,000 0 38,000 3,000 54,000 1,000 1,950 0 2,400 -50
Vĩnh Long
Vĩnh Long 68,000 68,000 0 39,000 4,000 54,000 -500 1,950 0 2,400 100
Con giống 20/01/2025
Thị trường
HEO GREENFEED
DOC VỊT GRIMAUD (VNĐ/CON)
DOC VỊT CHERRY (VNĐ/CON)
DOC GÀ 90 NGÀY (VNĐ/CON)
DOC GÀ THẢ VƯỜN (VNĐ/CON)
DOC GÀ TRE (VNĐ/CON)
20-01-2025 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước 20-01-2025 Kỳ trước
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Hà Nam
Hà Nam 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Hà Nội
Hà Nội 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Nam Định
Nam Định 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Nghệ An
Nghệ An 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Hải Dương
Hải Dương 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Phú Thọ
Phú Thọ 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Hưng Yên
Hưng Yên 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 15,000 4,000 6,000 0 8,000 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 68,625 16,071 286 21,143 -286 10,786 429 9,000 0
Quảng Bình
Quảng Bình 70,000 16,000 2,000 21,000 0 11,000 0 9,000 0
Quảng Trị
Quảng Trị 68,000 14,000 0 21,000 0 10,500 0 9,000 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 68,000 17,000 0 21,000 0 10,000 0 9,000 0
Quảng Nam
Quảng Nam 68,500 17,000 0 20,000 -2,000 11,000 1,000 9,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 70,000 16,000 0 22,000 0 11,000 0 9,000 0
Bình Định
Bình Định 68,000 16,500 0 22,000 0 11,000 2,000 9,000 0
Phú Yên
Phú Yên 69,000 16,000 0 21,000 0 11,000 0 9,000 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 68,875 18,563 375 19,625 375 12,125 375 10,000 375
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 69,000 15,500 0 18,000 0 11,000 0 7,000 0
Bình Dương
Bình Dương 67,000 17,500 1,500 18,000 1,000 11,000 1,000 9,000 0
Bình Phước
Bình Phước 69,000 19,000 0 19,000 0 12,000 0 10,000 0
Bình Thuận
Bình Thuận 68,000 24,000 1,500 25,000 0 11,000 1,000 11,000 1,000
Đắk Nông
Đắk Nông 69,000 19,000 0 19,000 0 12,000 0 10,000 0
Đồng Nai
Đồng Nai 69,000 17,000 0 18,000 0 12,000 0 10,000 0
Lâm Đồng
Lâm Đồng 69,000 17,000 0 20,000 1,000 15,000 0 12,000 1,000
Ninh Thuận
Ninh Thuận 71,000 19,500 0 20,000 1,000 13,000 1,000 11,000 1,000
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 68,467 18,200 -33 20,067 -67 11,633 333 9,533 67 7,533 -400
An Giang
An Giang 68,000 17,000 0 19,000 1,000 10,000 2,000 8,000 0 8,000 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 69,000 17,000 0 18,000 0 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Bến Tre
Bến Tre 68,000 23,000 -1,500 24,500 -1,500 10,000 0 9,000 0 6,000 -1,000
Cà Mau
Cà Mau 69,000 17,000 0 18,000 0 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Cần Thơ
Cần Thơ 69,000 18,000 1,000 19,000 0 12,000 0 10,000 1,000 8,000 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 68,000 17,000 0 18,000 0 13,000 0 11,000 0 8,000 0
Hậu Giang
Hậu Giang 69,000 17,000 0 18,000 0 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Kiên Giang
Kiên Giang 68,000 17,000 0 18,500 0 13,500 0 9,000 0 9,000 1,000
Long An
Long An 68,000 21,000 0 23,000 0 10,000 0 10,000 0 8,000 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 69,000 17,000 0 18,000 0 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Tây Ninh
Tây Ninh 69,000 18,000 0 22,000 0 10,000 0 10,000 0 5,000 -3,000
Tiền Giang
Tiền Giang 68,000 23,000 0 25,000 -500 13,000 1,000 8,000 -2,000 7,000 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 69,000 18,000 0 22,000 0 10,000 0 10,000 0 5,000 -3,000
Trà Vinh
Trà Vinh 68,000 16,000 0 19,000 0 13,000 1,000 12,000 2,000 9,000 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 68,000 17,000 0 19,000 0 12,000 1,000 10,000 0 8,000 0
img-mobile-background
Icon block

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM

GREENFEED VIỆT NAM

Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Sđt: (+84) 272 363 2881

Fax: (+84) 272 363 3374

Email: info@greenfeed.com.vn

HOTLINE:(+84) 272 363 2881

Liên hệ tư vấn

GREENFEED VIỆT NAM

* Chúng tôi cam kết không chia sẻ thông tin của bạn với bất cứ bên thứ ba.