Bảng giá thị trường

Ngành Thức Ăn Chăn Nuôi GREENFEED luôn không ngừng cập nhật thông tin thị trường: biến động giá, các dự đoán về dịch bệnh… cung cấp đến Khách Hàng những nội dung hữu ích

Con giống - Cập nhật ngày 30/12/2024
Thị trường
HEO GREENFEED
DOC VỊT GRIMAUD (VNĐ/CON)
DOC VỊT CHERRY (VNĐ/CON)
DOC GÀ 90 NGÀY (VNĐ/CON)
DOC GÀ THẢ VƯỜN (VNĐ/CON)
DOC GÀ TRE (VNĐ/CON)
30-12-2024 30-12-2024 KỲ TRƯỚC 30-12-2024 KỲ TRƯỚC 30-12-2024 KỲ TRƯỚC 30-12-2024 KỲ TRƯỚC 30-12-2024 KỲ TRƯỚC
MIỀN BẮC
MIỀN BẮC 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hà Nam
Hà Nam 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hà Nội
Hà Nội 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Nam Định
Nam Định 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Nghệ An
Nghệ An 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hải Dương
Hải Dương 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Phú Thọ
Phú Thọ 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Thái Nguyên
Thái Nguyên 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Hưng Yên
Hưng Yên 10,000 0 6,000 0 8,000 0
Bắc Ninh
Bắc Ninh 10,000 0 6,000 0 8,000 0
MIỀN TRUNG
MIỀN TRUNG 69,125 21,071 -1,286 22,071 -1,143 10,357 0 9,000 0
Quảng Bình
Quảng Bình 69,500 21,500 -2,500 22,000 -1,000 11,000 0 9,000 0
Quảng Trị
Quảng Trị 69,000 21,500 -2,000 20,500 -3,000 10,500 0 9,000 0
Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế 68,000 20,000 0 22,000 -1,000 10,000 0 9,000 0
Quảng Nam
Quảng Nam 70,000 20,000 -2,000 22,000 -3,000 10,000 0 9,000 0
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi 71,000 23,500 0 24,000 0 11,000 0 9,000 0
Bình Định
Bình Định 68,000 21,000 0 22,000 0 9,000 0 9,000 0
Phú Yên
Phú Yên 69,000 20,000 -2,500 22,000 0 11,000 0 9,000 0
ĐÔNG NAM BỘ
ĐÔNG NAM BỘ 67,000 20,375 -1,875 22,563 -1,625 11,875 0 10,500 750
Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu 68,000 20,000 -1,500 21,500 -1,000 11,000 0 7,000 0
Bình Dương
Bình Dương 64,000 17,000 -8,000 20,000 -7,000 11,000 1,000 9,000 1,000
Bình Phước
Bình Phước 68,000 20,000 0 22,500 0 12,000 0 11,000 2,000
Bình Thuận
Bình Thuận 67,000 24,000 -500 25,000 0 10,000 -1,000 12,000 2,000
Đắk Nông
Đắk Nông 68,000 20,000 0 22,500 0 12,000 0 11,000 0
Đồng Nai
Đồng Nai 67,500 20,000 -2,000 21,000 -2,000 12,000 0 12,000 1,000
Lâm Đồng
Lâm Đồng 68,000 20,000 -2,000 24,000 -1,000 15,000 0 11,000 0
Ninh Thuận
Ninh Thuận 65,500 22,000 -1,000 24,000 -2,000 12,000 0 11,000 0
TÂY NAM BỘ
TÂY NAM BỘ 67,333 20,800 -1,933 22,367 -1,767 11,600 -200 9,433 -133 7,633 33
An Giang
An Giang 66,000 20,000 -2,000 21,000 -3,000 8,000 0 8,000 0 8,000 0
Bạc Liêu
Bạc Liêu 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Bến Tre
Bến Tre 69,000 22,500 -2,000 25,000 -1,000 10,000 0 6,000 0 3,000 0
Cà Mau
Cà Mau 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Cần Thơ
Cần Thơ 66,000 22,500 -2,000 23,000 -3,000 12,500 0 12,500 0 8,000 0
Đồng Tháp
Đồng Tháp 68,000 22,000 0 23,000 0 13,000 0 11,000 0 8,500 500
Hậu Giang
Hậu Giang 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Kiên Giang
Kiên Giang 66,000 20,000 -2,000 21,500 -2,500 13,500 0 8,000 0 8,000 0
Long An
Long An 66,000 21,000 -1,000 23,000 -1,000 11,000 0 11,000 0 8,000 0
Sóc Trăng
Sóc Trăng 67,000 20,000 -2,000 21,000 -2,500 12,000 0 9,000 0 8,000 0
Tây Ninh
Tây Ninh 70,000 20,000 -2,000 23,000 -1,000 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Tiền Giang
Tiền Giang 67,000 23,000 0 25,000 0 12,000 -1,000 6,000 -2,000 6,000 0
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh 70,000 20,000 -2,000 23,000 -1,000 12,000 0 12,000 0 8,000 0
Trà Vinh
Trà Vinh 67,000 21,000 -3,500 22,000 -2,000 12,000 0 9,000 0 9,000 0
Vĩnh Long
Vĩnh Long 67,000 20,000 -4,500 22,000 -2,000 10,000 -2,000 10,000 0 8,000 0

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM

GREENFEED VIỆT NAM

Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An.

Sđt: (+84) 272 363 2881

Fax: (+84) 272 363 3374

Email: info@greenfeed.com.vn

HOTLINE:(+84) 272 363 2881

Liên hệ tư vấn

GREENFEED VIỆT NAM

* Chúng tôi cam kết không chia sẻ thông tin của bạn với bất cứ bên thứ ba.